Từ điển Trần Văn Chánh
鋧 - hiện
【銑鋧】tiển hiện [xiănxiàn] (văn) ① Cây đục nhỏ; ② Vật bằng sắt ném đi có thể đâm gây thương tích cho người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鋧 - hiện
Cái đục nhỏ bằng sắt của thợ mộc.